grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 5ngày - 2GB/ngày

4.6

₫ 230,000

₫ 320,000

670 bought
grid-1
Thái Lan

Sim DTAC Thái Lan - 15GB Tốc độ cao 4G

4.5

₫ 150,000

₫ 170,000

647 bought
grid-1
Úc

THẺ SIM ÚC 12GB 28 ngày

4.1

₫ 467,000

₫ 539,000

759 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 7 ngày – 2GB

4.8

₫ 210,000

₫ 280,000

504 bought
grid-1
Đông Nam Á

Sim du lịch các nước Đông Nam Á 5 - 2GB/ngày - 3ngày

4.8

₫ 120,000

₫ 180,000

522 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.8

₫ 210,000

₫ 250,000

725 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Vietnam 1.5GB/ngày - 4 ngày

4.7

₫ 160,000

₫ 200,000

798 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Vietnam 1.5GB/ngày - 7 ngày - Vietnam

4.2

₫ 255,000

₫ 280,000

537 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim du lịch - Hoa Kỳ 30 ngày

4.5

₫ 1,350,000

₫ 1,500,000

742 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia 5 - 1GB daily - 10 days

4.8

₫ 210,000

₫ 250,000

619 bought
grid-1
Nhật Bản

Sim Nhật Bản 10 ngày - 2GB/ngày

4.1

₫ 410,000

₫ 550,000

686 bought
grid-1
Malaysia

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.9

₫ 150,000

₫ 200,000

586 bought
grid-1
Singapore

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.1

₫ 150,000

₫ 200,000

772 bought
grid-1
Thái Lan

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.4

₫ 150,000

₫ 200,000

774 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Việt Nam - 1GB/ngày - 9 ngày

4.9

₫ 180,000

₫ 200,000

511 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim du lịch Hàn Quốc - 15 ngày - 1GB/ngày

4.8

₫ 320,000

₫ 700,000

631 bought
grid-1
Malaysia

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.5

₫ 125,000

₫ 170,000

630 bought
grid-1
Singapore

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.2

₫ 125,000

₫ 170,000

656 bought
grid-1
Thái Lan

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.6

₫ 125,000

₫ 170,000

671 bought
grid-1
Úc

Sim du lịch Úc 10 ngày

4.6

₫ 460,000

₫ 490,000

566 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia 5 - 2GB daily - 15 days

4.6

₫ 590,000

₫ 790,000

508 bought
grid-1
Đài Loan

Sim du lịch Đài Loan 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.1

₫ 250,000

₫ 300,000

538 bought
grid-1
Philippines

Tourist Sim Card 20GB for 10 days

4.5

₫ 650,000

₫ 750,000

566 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc và Hồng Kông – 8 ngày – 10GB

4.8

₫ 610,000

₫ 820,000

636 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc và Hồng Kông – 15 ngày – 3GB mỗi ngày

4.2

₫ 950,000

₫ 1,050,000

615 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 7 Ngày - 1GB mỗi ngày

4.9

₫ 400,000

₫ 450,000

581 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 7 Ngày - 1GB mỗi ngày

4.4

₫ 400,000

₫ 450,000

513 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ sim du lịch Châu Âu 7 ngày – 15GB

4.1

₫ 550,000

₫ 680,000

604 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ SIM du lịch Hàn Quốc 5 ngày – 1GB mỗi ngày

4.2

₫ 105,000

₫ 150,000

681 bought
grid-1
Singapore

Sim du lịch Đông Nam Á - 1GB/ngày - 7 ngày

4.1

₫ 140,000

₫ 170,000

605 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ SIM du lịch Hàn Quốc 7 ngày – 1GB mỗi ngày

4.7

₫ 190,000

₫ 230,000

520 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 30 ngày – 20GB

4.5

₫ 900,000

₫ 1,500,000

713 bought
grid-1
Philippines

Tourist Sim Card 1GB per day - Philippines

4.3

₫ 350,000

₫ 420,000

665 bought
grid-1
Úc

Thẻ Sim du lịch Úc – 5 ngày – 1GB mỗi ngày

4.2

₫ 440,000

₫ 450,000

721 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 30 Ngày - 10GB

4.8

₫ 650,000

₫ 750,000

691 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 30 Ngày - 10GB

4.9

₫ 650,000

₫ 750,000

651 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 15 ngày – 10GB

4.8

₫ 610,000

₫ 1,020,000

781 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 5 Ngày

4.4

₫ 300,000

₫ 350,000

588 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 5 Ngày

4.3

₫ 300,000

₫ 350,000

799 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 3 ngày - 3GB

4.6

₫ 200,000

₫ 250,000

688 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 20 ngày – 20GB mỗi ngày

4.5

₫ 290,000

₫ 350,000

756 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 5 ngày

4.1

₫ 410,000

₫ 850,000

669 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 5 ngày

4.4

₫ 410,000

₫ 850,000

617 bought
grid-1
Nhật Bản

Thẻ Sim du lịch Nhật Bản – 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.6

₫ 230,000

₫ 320,000

656 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 2GB daily - 7days

4.9

₫ 350,000

₫ 490,000

577 bought
grid-1
Úc

Thẻ Sim du lịch Úc – 10GB trong vòng 7 ngày

4.6

₫ 590,000

₫ 680,000

652 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 15 ngày – 20GB

4.3

₫ 750,000

₫ 1,050,000

668 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 1GB daily - 5days

4.1

₫ 200,000

₫ 250,000

761 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Hồng Kông và Ma Cao – 5 ngày

4.4

₫ 190,000

₫ 210,000

645 bought
grid-1
Ma Cao

Thẻ Sim du lịch Hồng Kông và Ma Cao – 5 ngày

4.7

₫ 190,000

₫ 210,000

687 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 1 ngày

4.9

₫ 95,000

₫ 120,000

703 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 1 ngày

4.5

₫ 95,000

₫ 120,000

550 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 15 ngày – 15GB

4.8

₫ 750,000

₫ 850,000

709 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim du lịch Hàn Quốc – 12 ngày – 3GB mỗi ngày

4.1

₫ 590,000

₫ 610,000

504 bought
grid-1
Ấn Độ

Thẻ Sim Du lịch Ấn Độ - 15 ngày – 1GB mỗi ngày

4.8

₫ 1,900,000

₫ 2,500,000

653 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc – 15 ngày – 20GB

4.3

₫ 850,000

₫ 920,000

506 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim Du lịch Hàn Quốc – 5 ngày – 3GB mỗi ngày

4.8

₫ 310,000

₫ 360,000

631 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

China 10 Days SIM Card -VPN

4.9

₫ 750,000

₫ 850,000

514 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 7 ngày – 3GB mỗi ngày

4.3

₫ 390,000

₫ 410,000

711 bought
grid-1
Nhật Bản

Thẻ Sim du lịch Nhật Bản – 15 ngày – 2GB mỗi ngày

4.8

₫ 590,000

₫ 610,000

692 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim Du lịch tại Đông Nam Á – 7 ngày – 2GB mỗi ngày

4.5

₫ 250,000

₫ 320,000

734 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 500MB daily - 4 days

4.9

₫ 89,000

₫ 120,000

509 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á 5 ngày – 500MB mỗi ngày

4.8

₫ 80,000

₫ 90,000

647 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 8 ngày - 3GB/ngày

4.1

₫ 510,000

₫ 850,000

515 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB mỗi ngày

4.8

₫ 90,000

₫ 120,000

568 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim du lịch Hàn Quốc – 3 ngày – 500MB mỗi ngày

4.2

₫ 70,000

₫ 110,000

550 bought
grid-1
Đông Nam Á

Du lịch Đông Nam Á 5 ngày

4.1

₫ 125,000

₫ 135,000

547 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á 1 ngày - 500MB mỗi ngày

4.8

₫ 30,000

₫ 50,000

799 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 20 ngày

4.8

₫ 390,000

₫ 450,000

743 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 10 ngày

4.4

₫ 170,000

₫ 250,000

607 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 45 ngày – 20GB

4.2

₫ 1,500,000

₫ 2,000,000

747 bought
grid-1
Canada

Canada 50 Days 30GB SIM Card

4.6

₫ 2,070,000

₫ 2,500,000

762 bought
grid-1
Canada

Canada 10 Days 10GB SIM Card

4.8

₫ 390,000

₫ 410,000

508 bought
grid-1
Thái Lan

Thẻ Sim Du lịch Thái Lan – 50GB

4.9

₫ 200,000

₫ 250,000

681 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 10 ngày – 20GB

4.4

₫ 410,000

₫ 610,000

665 bought
grid-1
Canada

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 10 ngày

4.3

₫ 630,000

₫ 710,000

703 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 10 ngày

4.9

₫ 630,000

₫ 710,000

518 bought
grid-1
Hàn Quốc

Du lịch Hàn Quốc - 10 ngày

4.9

₫ 250,000

₫ 300,000

660 bought
grid-1
Việt Nam

Sim Du Lịch Nhật Bản - Tốc Độ Cao 4G/5G 500MB/ngày

4.2

₫ 103,000

₫ 120,000

629 bought
grid-1
Singapore

Sim Du Lịch Singapore - Tốc Độ Cao 4G 1 ngày

4.6

₫ 30,000

₫ 50,000

528 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 7 ngày - 2GB/ngày

4.7

₫ 290,000

760 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 10 ngày - 2GB/ngày

4.1

₫ 330,000

720 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 25ngày - 1GB/ngày

4.3

₫ 650,000

₫ 750,000

670 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 30ngày - 1GB/ngày

4.5

₫ 700,000

₫ 850,000

628 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 25ngày - 2GB/ngày

4.3

₫ 850,000

₫ 950,000

762 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 7ngày - 2GB/ngày

4.6

₫ 250,000

623 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 8 ngày - 3GB/ngày

4.4

₫ 590,000

687 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 6 ngày - 8GB

4.4

₫ 360,000

556 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 20 ngày - 2GB/ngày

4.6

₫ 650,000

782 bought
grid-1
Nhật Bản

Sim Nhật Bản 30 ngày - 2GB/ngày

4.9

₫ 950,000

628 bought
grid-1
Châu Âu

33 nước Châu Âu - 15ngày - 10GB

4.1

₫ 610,000

786 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 10 ngày - 1GB/ngày

4.3

₫ 610,000

709 bought
grid-1
Campuchia

Sim Campuchia 7 ngày - 1.5GB/ngày

4.2

₫ 420,000

624 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 25ngày - 2GB/ngày

4.4

₫ 790,000

796 bought
grid-1
Canada

Sim Mỹ và Canada 5GB - 3 ngày

4.7

₫ 290,000

610 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Mỹ và Canada 5GB - 3 ngày

4.4

₫ 290,000

565 bought
grid-1
Úc

Sim Úc và New Zealand – 10 ngày – 20GB – Úc

4.8

₫ 790,000

₫ 800,000

735 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 2GB for 1 day

4.7

₫ 90,000

738 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

China simcard 3GB daily - 20 days

4.9

₫ 1,350,000

580 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 25 ngày - Mỗi ngày 3GB

4.7

₫ 1,500,000

622 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Sim Châu Âu 33 nước - 15 ngày - 2GB/ngày

4.4

₫ 950,000

546 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Sim Châu Âu 30 nước - 15 ngày - 3GB/ngày

4.7

₫ 1,150,000

551 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Sim Châu Âu 30 nước - 15 ngày - 30GB

4.8

₫ 1,050,000

538 bought
grid-1
Đông Nam Á

Sim Đông Nam Á (4) 21 ngày - 2GB ngày

4.8

₫ 690,000

587 bought
grid-1
All

Sim 157 nước 5GB - 6 ngày

4.5

₫ 1,350,000

517 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 5 ngày - 20GB

4.6

₫ 750,000

762 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim du lịch Hoa Kỳ và Canada 30 ngày – 30GB

4.7

₫ 1,350,000

759 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 12 ngày - 3GB/ngày

4.7

₫ 750,000

742 bought
grid-1
Châu Âu

Sim Châu Âu 33 nước - 10 ngày - 15GB

4.6

₫ 590,000

652 bought
grid-1
Đài Loan

Sim Đài Loan 3 ngày - 5GB

4.4

₫ 145,000

548 bought
grid-1
Úc

Sim Úc và New Zealand 12 ngày - 10GB

4.7

₫ 590,000

529 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 20 ngày - Không giới hạn dung lượng

4.7

₫ 1,500,000

711 bought
grid-1
Đông Nam Á

Sim SEA (3) 2 ngày - 2GB mỗi ngày

4.4

₫ 80,000

538 bought
grid-1
Đài Loan

Sim Đài Loan tốc độ cao 5G - 7 ngày - 2GB/ngày

4.7

₫ 350,000

641 bought
grid-1
Đài Loan

Sim Đài Loan tốc độ cao 4G - 7 ngày - 2GB/ngày

4.4

₫ 270,000

693 bought
grid-1
Philippines

Sim Philippines(DITO) 7 ngày - mỗi ngày 2GB

4.4

₫ 320,000

757 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia (3) Simcard 2GB daily - 30days

4.1

₫ 750,000

695 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 4GB - 3 ngày

4.3

₫ 260,000

594 bought
grid-1
Hồng Kông

Sim Hồng Kông 5 ngày - 3GB/ngày

4.5

₫ 250,000

668 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 25 ngày - Không giới hạn dung lượng

4.1

₫ 1,650,000

657 bought
grid-1
Nhật Bản

Sim Nhật Bản 5 ngày - 3GB /ngày

4.3

₫ 270,000

736 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim USA - Canada 10 ngày - 20GB

4.2

₫ 900,000

733 bought
grid-1
Philippines

Philippines (DITO) simcard - 2GB daily - 10 days

4.6

₫ 500,000

742 bought
grid-1
Hoa Kỳ

sim USA - Canada 30 ngày - 2GB daily

4.8

₫ 1,550,000

710 bought

Nhưng câu hỏi phổ biến

Những lợi ích của việc có thẻ SIM trả trước là gì?

Có thẻ SIM trả trước ở một vùng đất xa lạ giúp bạn có thêm lợi thế là kết nối với những người thân yêu ở quê nhà. Tùy thuộc vào thẻ SIM, bạn cũng có thể nhận dữ liệu địa phương, giảm bớt quá trình điều hướng đường phố và đặt chỗ tại các cơ sở địa phương.

Tất cả các thẻ SIM trả trước có bao gồm các cuộc gọi / tin nhắn / dữ liệu mạng không?

Mỗi thẻ SIM có thông số kỹ thuật và phạm vi bảo hiểm riêng. Để đảm bảo bạn nhận được ưu đãi tốt nhất phù hợp với nhu cầu của mình, vui lòng đọc mô tả sản phẩm của từng thẻ SIM trả trước để tìm thẻ SIM lý tưởng nhất cho chuyến đi của bạn.

Hiệu lực của thẻ SIM trả trước là gì?)

Thời hạn hiệu lực khác nhau cho mỗi SIM, từ 5 ngày đến 180 ngày. Hầu hết các thẻ SIM đều có thể nạp tiền thêm để mở rộng hiệu lực.

Các cuộc gọi / tin nhắn / dung lượng không giới hạn có thể áp dụng cho tất cả các thẻ SIM trả trước không?

Không. Gói khác nhau cho mỗi SIM. Một số thẻ SIM cung cấp các cuộc gọi / văn bản / dung lượng không giới hạn trong khi các thẻ khác có thể chạy bằng tín dụng. Vui lòng tham khảo bảng dung lượng Giá dịch vụ trong mô tả sản phẩm để biết thông tin về số tiền sử dụng.)

Thẻ SIM lai là gì?

Thẻ SIM lai là thẻ kết hợp gấp đôi hoặc gấp ba với các lỗ có kích thước phù hợp. Điều này có nghĩa là thẻ SIM lai của bạn có thể có kích thước tiêu chuẩn hoặc kích thước siêu nhỏ.